--

nóng nảy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóng nảy

+  

  • Hot-tempered
    • Tính khí nóng nảy
      To have a hot temper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng nảy"
Lượt xem: 737